Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わくわく団らん
hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý
ゆわく ゆわく
Buộc lại
ひくわ ひくわ
Mất hứng, tụt hứng
わらわら わらわら
lộn xộn
思わく おもわく
cách nghĩ; cách nhìn nhận
宣わく のたまわく
according to...,... says