Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わくわく団らん
hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)
chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
hồi hộp.
和楽 わらく わがく
âm nhạc Nhật Bản
mulberry field
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
惑乱 わくらん
sự hỗn loạn.