Kết quả tra cứu ngữ pháp của わけあたえる
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
わけではない
Không hẳn là
N3
Kết luận
わけだ
Có nghĩa là (nói cách khác)