分け与える
Phân phối; phân phát

Từ đồng nghĩa của 分け与える
Bảng chia động từ của 分け与える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分け与える/わけあたえるる |
Quá khứ (た) | 分け与えた |
Phủ định (未然) | 分け与えない |
Lịch sự (丁寧) | 分け与えます |
te (て) | 分け与えて |
Khả năng (可能) | 分け与えられる |
Thụ động (受身) | 分け与えられる |
Sai khiến (使役) | 分け与えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分け与えられる |
Điều kiện (条件) | 分け与えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分け与えいろ |
Ý chí (意向) | 分け与えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分け与えるな |
わけあたえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わけあたえる
分け与える
わけあたえる
phân phối
わけあたえる
phân bổ, phân phối, phân phát.
Các từ liên quan tới わけあたえる
bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi
明け渡る あけわたる
trời bửng sáng (đêm tàn)
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
明け渡す あけわたす
bỏ trống; giao lại; nhượng lại (nhà cửa)
明け渡し あけわたし
sự bàn giao
lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười, đích để mọi người chế giễu, nói đùa, nói giỡn, pha trò, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
waah waah! (crying)