Kết quả tra cứu ngữ pháp của わせいがく
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó