わせいがく
Hoà âm học

わせいがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わせいがく
わせいがく
hoà âm học
和声学
わせいがく
hoà âm học
Các từ liên quan tới わせいがく
outer planet
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
外惑星 がいわくせい そとわくせい
hành tinh ở phía ngoài
惑星科学 わくせいかがく
khoa học hành tinh
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
定額小為替 ていがくこがわせ
giấy thanh toán khi yeu cầu giấy tờ qua bưu điện
系外惑星 けいがいわくせい
hành tinh ngoài hệ mặt trời
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm