Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたしが・棄てた・女
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi