Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綿菓子 わたがし わた がし
kẹo bông
わたし的 わたしてき
cá nhân, bản thân
わたがし
cotton candy
不渡り手形 ふわたりてがた
hối phiếu bị từ chối.
手渡し てわたし
sự giao tận tay
女たらし おんなたらし
Cám dỗ bằng cách quyến rũ một người phụ nữ, mê gái.
舌側 したがわ
Mặt bên trong của hàm dưới
舌革 したがわ
lưỡi