Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたしのきもち
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng