Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わたしのきもち
tạm thời, nhất thời, lâm thời
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
bad feeling
củi
tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, trải thảm, ra mắng mỏ; gọi lên mắng
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
swordsmith
người thích thú đùa; người hay pha trò, anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng), nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới