Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたしの夫は--あの娘の恋人--
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
のは~です
Là...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものの
Tuy... nhưng