Các từ liên quan tới わたしの夫は--あの娘の恋人--
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
夫のある おっとのある
có chồng.
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋は思案の外 こいはしあんのほか
tình yêu không cần tính toán
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
夫の父 おっとのちち
cha chồng.