Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたしは旅をする
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng