Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋を渡る はしをわたる
qua cầu.
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
話をする はなしをする
kể chuyện
渡し場を渡る わたしばをわたる
qua đò.
端を発する たんをはっする
bắt đầu với
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
世話をする せわをする
săn sóc.