Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたす
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
たいです
Muốn
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....