渡す
わたす「ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Trao, đưa
(
人
)がX
銀行
に
開設
した
口座
の
記帳明細
を(
本人
に)
渡
す
Đưa cho ai thông tin chi tiết về tài khoản của anh ta ở nhà băng X
(
新規
に)
購読
を
申
し
込
んだ
人
の
中
から
先着
_
人
に
景品
を
渡
す
Trao một món quà cho người đặt mua báo đầu tiên .

Từ đồng nghĩa của 渡す
verb
Bảng chia động từ của 渡す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡す/わたすす |
Quá khứ (た) | 渡した |
Phủ định (未然) | 渡さない |
Lịch sự (丁寧) | 渡します |
te (て) | 渡して |
Khả năng (可能) | 渡せる |
Thụ động (受身) | 渡される |
Sai khiến (使役) | 渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡す |
Điều kiện (条件) | 渡せば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡せ |
Ý chí (意向) | 渡そう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡すな |
わたす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わたす
渡す
わたす
trao, đưa
わたす
わたす
Giao cho
Các từ liên quan tới わたす
手渡す てわたす
đưa
見渡す みわたす
nhìn quanh; đảo mắt nhìn quanh
引渡す ひきわたす
giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
受渡す うけわたす
chuyển giao
明け渡す あけわたす
bỏ trống; giao lại; nhượng lại (nhà cửa)
引き渡す ひきわたす
bàn giao
言い渡す いいわたす
công bố; kể; tuyên cáo; ra lệnh
バトンを渡す バトンをわたす
giao lại công việc, trách nhiệm cho người kế tiếp sau đó