Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたなべまさこ
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc