Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
此様 こなさま こなたさま
you
べこべこ べこべこ
đói meo
食べなさい たべなさい
hãy ăn.
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)
べたんこ べたんこ
hình phẳng, ngực lép
沢辺 さわべ
bờ một đầm lầy
生で食べる なまでたべる
Ăn tươi; ăn sống
うこさべん
hesitance, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng