Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたなべヨシコ
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...