べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
わらべ歌 わらべうた
bài hát dân gian
食べ合わせ たべあわせ
kết hợp ẩm thực, kết hợp đồ ăn
破れ鍋 われなべ
một cái bình nứt nẻ
割れ鍋 われなべ
một cái nồi bị nứt hay vỡ
べた ベタ べた
vật liệu in, có nghĩa là tất cả các bộ phận nhất định được phủ bằng mực
柳川鍋 やながわなべ
món lẩu cá chạch