Kết quả tra cứu ngữ pháp của わっ!!ツービートだ
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Kết luận
わけだ
Có nghĩa là (nói cách khác)
N2
わけだ
Lý do là vì/Cho nên
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
わざわざ
Cất công
N3
んだって
Nghe nói