Các từ liên quan tới わっ!!ツービートだ
two-beat
悪達者 わるだっしゃ
việc thực hiện công việc nào đó nhanh (do quen tay) nhưng cẩu thả
わあ わあっ わっ
wow! (surprise), oh! (startled), eek!, gee!
わっ ワッ
boo! (sound used to scare someone)
fast slipshod work
話題沸騰 わだいふっとう
chủ đề đang hot, chủ đề được nhắc đến nhiều
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
Acsitrap