Kết quả tra cứu ngữ pháp của わに
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
わざわざ
Cất công
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn