鰐
わに ワニ「NGẠC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cá sấu
Sấu.

わに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới わに
世話人間 せわにんげん せわにんかん
người mà trông nom những người(cái) khác
アメリカ鰐 アメリカわに
cá sấu Mỹ
ミシシッピ鰐 ミシシッピわに
cá sấu mõm ngắn Mỹ
矢庭に やにわに
thình lình; tức thời
鰐皮 わにがわ
cá sấu hoặc da cá sấu mỹ (trốn(dấu))
間際に まぎわに
ngay trước đó
オーストラリア鰐 オーストラリアわに オーストラリアワニ
cá sấu mũi dài (Crocodylus johnsoni)
オリノコ鰐 オリノコわに オリノコワニ
cá sấu Orinoco