Kết quả tra cứu ngữ pháp của わにぐち
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...