わにぐち
Cá sấu Mỹ, da cá sấu, máy nghiền đá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh

わにぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わにぐち
わにぐち
cá sấu Mỹ, da cá sấu, máy nghiền đá.
鰐口
わにぐち
rộng kêu la
Các từ liên quan tới わにぐち
bú.
庭口 にわぐち
lối vào vườn
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
có chân vòng kiềng
hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà