Kết quả tra cứu ngữ pháp của わびれもの
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...