Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わびれもの
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
割れ物 われもの
đồ vật bị vỡ nát
物の哀れ もののあわれ
cảm xúc buồn man mác trước sự thay đổi, mất mát
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
忘れ物 わすれもの
đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
物別れ ものわかれ
sự thất bại (không đạt đến thỏa thuận); sự rạn nứt
壊れ物 こわれもの
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)