Kết quả tra cứu ngữ pháp của わめる
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
終わる
Làm... xong
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...