わめる
Rít lên.

わめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới わめる
窮める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
極める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
究める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa; đạt đến tột đỉnh
弱める よわめる
làm cho yếu; khiến cho... trở thành yếu
見極める みきわめる
nhìn rõ; nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhận rõ
reo.
道を究める みちをきわめる
đắc đạo.
学を窮める がくをきわめる
Nghiên cứu sâu