Kết quả tra cứu ngữ pháp của わらたまドッカ〜ン
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
または
Hoặc là...