Các từ liên quan tới わらたまドッカ〜ン
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
盥回し たらいまわし
quay triều đại (của) chính phủ bên trong sở hữu đảng phái
たらい回し たらいまわし
Lưỡi dao nhào lộn, vòng vo, lảng tránh
頭が回らない あたまがまわらない
đầu óc hỗn loạn
丸瓦 まるがわら まるかわら
ngói hình bán nguyệt
巻藁 まきわら
bia rơm
真綿 まわた
vải sồi tơ; bông tơ; sự chèn tơ