Kết quả tra cứu ngữ pháp của わりぐりいし
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng