わりぐりいし
Đá dăm nện, đường đắp bằng đá dăm nện, cách đắp đường bằng đá dăm nện, đắp bằng đá dăm nện

わりぐりいし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わりぐりいし
わりぐりいし
đá dăm nện, đường đắp bằng đá dăm nện, cách đắp đường bằng đá dăm nện.
割り栗石
わりぐりいし
đá dăm (hay còn gọi là đá Macadam)
Các từ liên quan tới わりぐりいし
gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi, sỏi; cuội, (địa lý, địa chất) sa khoáng mảnh vụn
割り栗 わりぐり
gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi, sỏi; cuội
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
襟ぐり えりぐり
đường viền cổ áo
座ぐり ざぐり
quay bằng tay
ぐっしょり ぐっしょり
ngâm (ướt), vắt
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
中ぐり なかぐり
sự khoan, sự đào