Kết quả tra cứu ngữ pháp của われに返る
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết