Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
われに返る
われにかえる
hồi tỉnh.
我に返る われにかえる
tỉnh lại; bừng tỉnh; tỉnh táo (sau khi mất đi ý thức)
蚊に食われる かにくわれる
bị muỗi đốt; muỗi đốt; bị muỗi cắn; muỗi cắn
割れ返る われかえる
đập tan hoàn toàn; làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
別れ別れになる わかれわかれになる
to separate (e.g. people), to part
死に別れる しにわかれる
tử biệt; bị chia cắt bởi cái chết
霧に覆われる きりにおおわれる
để được bao bọc trong sương mù
夫に嫌われる おっとにきらわれる
bị chồng ghét, bị chồng ruồng bỏ
折れ返る おれかえる
Kiềm lại, dằn lại, tự kiềm chế, cố nhịn, cố nín (cơn giận..)
Đăng nhập để xem giải thích