Kết quả tra cứu ngữ pháp của われやすい
N4
やすい
Dễ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...