われやすい
Giòn, dễ gãy, dễ vỡ, dễ cáu, hay cáu
Dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh, yếu ớt, mảnh dẻ
Có thể bị diệt vong; có thể chết, có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi, dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)

われやすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu われやすい
われやすい
giòn, dễ gãy, dễ vỡ.
割れ易い
われやすい
giòn, dễ gãy, dễ vỡ