Kết quả tra cứu ngữ pháp của わんこきょうだい
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên