Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わんこきょうだい
megabank
わだいこ わだいこ
Trống của nhật bản
だいきょう だいきょう
tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, sự lầm to
tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
Escherichicoli (E. coli)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bạn thân
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[, ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua, vượt quá, nghĩa Mỹ) kinh qua, nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến