Kết quả tra cứu ngữ pháp của わんこつ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
わざわざ
Cất công
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...