わんこつ
/'kɑ:pai/, khối xương cổ tay

わんこつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わんこつ
わんこつ
/'kɑ:pai/, khối xương cổ tay
腕骨
わんこつ
/'kɑ:pai/, khối xương cổ tay
Các từ liên quan tới わんこつ
上腕骨 じょうわんこつ
xương cánh tay (phần xương trên của cánh tay)
上腕骨骨折 じょうわんこつこっせつ
gãy xương cánh tay
chào buổi tối
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
xem sudden
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm
cốp; bốp (âm thanh phát ra khi một vật cứng va chạm)