Kết quả tra cứu ngữ pháp của アジアきょうぎたいかい
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
ましょうか
Nhé
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi