アジア競技大会
Đaị hội thể thao Châu Á

アジアきょうぎたいかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アジアきょうぎたいかい
アジア競技大会
アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
アジアきょうぎたいかい
アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
Các từ liên quan tới アジアきょうぎたいかい
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
アジア大会 アジアたいかい
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
全アジア会議 ぜんアジアかいぎ
hội nghị châu á chảo
sự chậm trễ; sự trì hoãn, điều làm trở ngại; sự cản trở, làm chậm trễ, hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...), làm trở ngại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…