Kết quả tra cứu ngữ pháp của アジアたいかい
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung
N5
たいです
Muốn
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …