Kết quả tra cứu ngữ pháp của アスリート・ドキュメント WILL〜それでも僕は走り続ける〜
N4
続ける
Tiếp tục
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy