Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走り続ける はしりつづける
để tiếp tục chạy
アスリート アスリート
vận động viên
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
走り抜ける はしりぬける
chạy qua
走り掛ける はしりかける
bắt đầu chạy
ドキュメント整理 ドキュメントせいり
phân loại tài liệu