Kết quả tra cứu ngữ pháp của アッコの泣かしたろか!?
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
~はおろか
Ngay cả …
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ