Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣かす なかす
khiến ai khóc, làm ai đó khóc
どうかしたのか どうかしたのですか どうかしたんですか
is something up?, is something wrong?
人泣かせ ひとなかせ
quấy rầy, làm phiền người khác
泣かせる なかせる
Làm cho phát khóc; gây đau buồn
かろし
Đột quỵ
かけたかの鳥 かけたかのとり
cu cu nhỏ
のろのろした
chậm rì
したたかもの
tên vô lại, tên du thủ du thực