Kết quả tra cứu ngữ pháp của アニまるっ!
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)