Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アニまるっ!
真っ昼間 まっぴるま
ban ngày; ngày đẹp trời
丸括弧 まるがっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc
丸まっちい まるまっちい
plump, chubby
丸々太った まるまるふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm
待っている まっている
đang đợi.
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm
丸々と太った まるまるとふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm
丸かっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn